STT | Môn | Họ tên |
1 | Toán | Bùi Thu Hà |
2 | Đặng Hiếu Trọng | |
3 | Đinh Bá Hoan | |
4 | Lâm Thu Hà | |
5 | Nguyễn Thị Dịu | |
6 | Nguyễn Thị Hường T | |
7 | Nguyễn Tiến Sỹ | |
8 | Trần Quốc Thắng | |
9 | Vật lý | Bùi Thị Trang |
10 | Nguyễn Thị Bắc Hà | |
11 | Nguyễn Tùng Lâm | |
12 | Nguyễn Văn Mão | |
13 | Nguyễn Thành Vinh | |
14 | Hóa | Nguyễn Anh Đức |
15 | Nguyễn Khánh Toàn | |
16 | Nguyễn Thị Hường | |
17 | Nguyễn Thị Ni | |
18 | Nguyễn Thị Thu | |
19 | Sinh | Đinh Thị Yến |
20 | Hồ Vân Nga | |
21 | Hoàng Ngọc Quý | |
22 | Văn | Đặng Thị Thảo |
23 | Lê Thị Thủy | |
24 | Nguyễn Thị Huệ | |
25 | Nguyễn Thị Thuy | |
26 | Nguyễn Thu Hoài | |
27 | Tạ Thị Thanh Bình | |
28 | Trương Thị Thức | |
29 | Sử | Nguyễn Thành Công |
30 | Nguyễn Thị Phượng | |
31 | Nguyễn Thị Xiêm | |
32 | Địa | Nguyễn Thị Duyến |
33 | Nhữ Thị Bích | |
34 | Phạm Thị Đào | |
35 | GDCD | Trần Thị Hiên |
36 | Anh | Lâm Mai Lan |
37 | Mai Thị Ngọc Uyển | |
38 | Nguyễn Anh Văn | |
39 | Nguyễn Thị Hà A | |
40 | Tin | Đặng Thị Thái |
41 | Nguyễn Quỳnh Duyên | |
42 | Nguyễn Thị Tâm |