TRUNG TÂM GDNN - GDTX HƯNG HÀ
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II
Áp dụng từ: 11/11/2021
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 |
Thứ hai | Tiết 1 | Lịch Sử - Công | Ngoại ngữ - Lan | Toán - Dịu | Toán - B.Hà T | Ngoại ngữ - Hà A | Sinh học - Yến | Tin học - Tâm | Hóa học - Ni | Vật lí - Lâm | Lịch Sử - Xiêm | Ngữ văn - Thức | GDCD - Hiên | Ngữ văn - Huệ | Toán - Sỹ | Toán - L.Hà | Vật lí - B.Hà L | Ngữ văn - Hoài | Toán - Hoan | Lịch Sử - Phượng | Sinh học - Quý | Ngữ văn - Thảo | Toán - Hường T | Ngoại ngữ - Văn | Ngữ văn - Thủy | Địa Lí - Bích | Vật lí - Vinh |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Lan | Lịch Sử - Xiêm | Ngoại ngữ - Hà A | Toán - B.Hà T | Tin học - Tâm | Vật lí - Vinh | Ngữ văn - Thủy | Sinh học - Yến | Toán - Sỹ | Toán - Dịu | Ngữ văn - Thức | Sinh học - Quý | Hóa học - Ni | GDCD - Hiên | Toán - L.Hà | Ngữ văn - Huệ | Toán - Hoan | Vật lí - Lâm | Ngữ văn - Hoài | Vật lí - B.Hà L | Ngữ văn - Thảo | Toán - Hường T | Địa Lí - Bích | Lịch Sử - Phượng | Lịch Sử - Công | Ngoại ngữ - Văn | |
Tiết 3 | Toán - B.Hà T | Toán - Hường T | Địa Lí - Bích | Ngữ văn - Thức | Vật lí - Vinh | Toán - Sỹ | Ngữ văn - Thủy | GDCD - Hiên | Tin học - Tâm | Toán - Dịu | Toán - Hoan | Vật lí - Lâm | Vật lí - B.Hà L | Sinh học - Yến | Ngoại ngữ - Lan | Ngữ văn - Huệ | Ngoại ngữ - Hà A | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Hoài | Ngữ văn - Thảo | Hóa học - Ni | Lịch Sử - Xiêm | Toán - Thắng | Sinh học - Quý | Ngoại ngữ - Văn | Lịch Sử - Công | |
Tiết 4 | Vật lí - Vinh | Toán - Hường T | Ngữ văn - Huệ | GDCD - Hiên | Ngữ văn - Thủy | Ngữ văn - Thảo | Vật lí - B.Hà L | Toán - Thắng | Ngữ văn - Hoài | Ngoại ngữ - Văn | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Hóa học - Thu | Ngữ văn - Thảo | Toán - Dịu | Vật lí - Lâm | Toán - Trọng | Toán - Sỹ | Toán - B.Hà T | Ngữ văn - Bình | Sinh học - Nga | Địa Lí - Bích | Toán - Hoan | Ngữ văn - Huệ | Toán - L.Hà | Ngoại ngữ - Uyển | Ngoại ngữ - Lan | Sinh học - Quý | Ngoại ngữ - Hà A | Địa Lí - Duyến | Hóa học - HườngH | Địa Lí - Đào | Vật lí - Vinh | Vật lí - B.Trang | Hóa học - Đức | Toán - Hường T | Hóa học - Ni | Ngữ văn - Thuy |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Lan | Ngữ văn - Thảo | Hóa học - Thu | Toán - B.Hà T | Toán - Trọng | Địa Lí - Bích | Địa Lí - Đào | Ngữ văn - Bình | Toán - Sỹ | Sinh học - Nga | Vật lí - Vinh | Hóa học - Ni | Toán - L.Hà | Địa Lí - Duyến | Hóa học - HườngH | Ngoại ngữ - Uyển | Toán - Hoan | Vật lí - Lâm | Ngoại ngữ - Hà A | Hóa học - Đức | Toán - Thắng | Vật lí - B.Trang | Ngữ văn - Thuy | Toán - Hường T | Sinh học - Quý | Toán - Dịu | |
Tiết 3 | Địa Lí - Bích | Hóa học - Thu | Ngữ văn - Huệ | Toán - B.Hà T | Địa Lí - Duyến | Hóa học - HườngH | Vật lí - B.Hà L | Ngoại ngữ - Lan | Hóa học - Ni | Ngoại ngữ - Văn | Ngoại ngữ - Uyển | Sinh học - Quý | GDCD - Hiên | Toán - Sỹ | Vật lí - B.Trang | Toán - L.Hà | Toán - Hoan | Ngoại ngữ - Hà A | Toán - Dịu | Ngữ văn - Thảo | Toán - Thắng | Toán - Hường T | Ngữ văn - Thuy | Hóa học - Đức | Toán - Trọng | Sinh học - Nga | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Bình | Địa Lí - Duyến | Ngữ văn - Huệ | Ngoại ngữ - Lan | GDCD - Hiên | Hóa học - HườngH | Ngoại ngữ - Văn | Vật lí - B.Hà L | Địa Lí - Đào | Hóa học - Đức | Sinh học - Quý | Vật lí - Lâm | Ngoại ngữ - Uyển | Toán - Sỹ | Vật lí - B.Trang | Địa Lí - Bích | Hóa học - Thu | Toán - Hoan | Toán - Dịu | Ngữ văn - Thảo | Sinh học - Nga | Toán - Hường T | Toán - Thắng | Ngoại ngữ - Hà A | Ngữ văn - Thuy | Vật lí - Vinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Toán - B.Hà T | Sinh học - Yến | Ngoại ngữ - Hà A | Ngữ văn - Thức | Địa Lí - Duyến | Tin học - Duyên | Sinh học - Nga | Ngoại ngữ - Lan | Ngữ văn - Hoài | Ngữ văn - Bình | Địa Lí - Bích | Hóa học - Ni | Toán - L.Hà | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Thuy | GDCD - Hiên | Vật lí - B.Hà L | Toán - Hoan | Toán - Dịu | Ngoại ngữ - Văn | Vật lí - Vinh | Hóa học - Thu | Hóa học - Đức | Ngữ văn - Thủy | Toán - Trọng | Hóa học - HườngH |
Tiết 2 | Sinh học - Yến | Vật lí - Lâm | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Thức | Ngoại ngữ - Hà A | Ngoại ngữ - Lan | Toán - B.Hà T | Toán - Thắng | Ngữ văn - Hoài | Ngữ văn - Bình | GDCD - Hiên | Toán - L.Hà | Địa Lí - Duyến | Toán - Sỹ | Hóa học - HườngH | Hóa học - Ni | Hóa học - Thu | Toán - Hoan | Toán - Dịu | Hóa học - Đức | Ngoại ngữ - Văn | Ngữ văn - Thủy | Vật lí - Vinh | Địa Lí - Bích | Toán - Trọng | Ngữ văn - Thuy | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Bình | Hóa học - Thu | Vật lí - Lâm | Ngoại ngữ - Lan | Sinh học - Nga | Địa Lí - Bích | Toán - B.Hà T | Lịch Sử - Phượng | Toán - Sỹ | Tin học - Duyên | Toán - Hoan | Địa Lí - Duyến | Sinh học - Yến | Hóa học - HườngH | GDCD - Hiên | Toán - L.Hà | Ngữ văn - Hoài | Hóa học - Ni | Vật lí - B.Hà L | Toán - Trọng | Toán - Thắng | Ngữ văn - Thủy | Ngữ văn - Thuy | Hóa học - Đức | Vật lí - Vinh | Toán - Dịu | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Bình | GDCD - Hiên | Hóa học - Thu | Địa Lí - Bích | Hóa học - Đức | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Thủy | Tin học - Duyên | Toán - Sỹ | Vật lí - B.Hà L | Toán - Hoan | Ngoại ngữ - Lan | Hóa học - Ni | Vật lí - Vinh | Địa Lí - Duyến | Toán - L.Hà | Sinh học - Yến | Ngữ văn - Hoài | Sinh học - Nga | Toán - Trọng | Toán - Thắng | Ngoại ngữ - Hà A | Ngoại ngữ - Văn | Vật lí - Lâm | Ngữ văn - Thuy | Toán - Dịu | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Toán - B.Hà T | Địa Lí - Duyến | Toán - Dịu | Vật lí - Lâm | Ngữ văn - Thủy | GDCD - Hiên | Địa Lí - Đào | Vật lí - B.Hà L | Ngoại ngữ - Văn | Địa Lí - Bích | Ngữ văn - Thức | Ngữ văn - Huệ | Ngoại ngữ - Uyển | Vật lí - Vinh | Sinh học - Yến | Toán - L.Hà | Lịch Sử - Xiêm | Ngữ văn - Hoài | Hóa học - HườngH | Ngữ văn - Thảo | Hóa học - Ni | Toán - Hường T | Toán - Thắng | Ngoại ngữ - Hà A | Toán - Trọng | Ngữ văn - Thuy |
Tiết 2 | Toán - B.Hà T | Vật lí - Lâm | Toán - Dịu | Sinh học - Nga | Ngữ văn - Thủy | Ngữ văn - Thảo | Ngoại ngữ - Văn | Địa Lí - Bích | Địa Lí - Đào | Vật lí - B.Hà L | Hóa học - HườngH | Ngữ văn - Huệ | Sinh học - Yến | Ngoại ngữ - Uyển | Toán - L.Hà | Lịch Sử - Xiêm | Địa Lí - Duyến | Ngữ văn - Hoài | Ngoại ngữ - Hà A | Lịch Sử - Công | Toán - Thắng | Hóa học - Thu | Vật lí - Vinh | Toán - Hường T | Toán - Trọng | Ngữ văn - Thuy | |
Tiết 3 | Địa Lí - Bích | Toán - Hường T | Sinh học - Nga | Hóa học - HườngH | Vật lí - Vinh | Ngữ văn - Thảo | GDCD - Hiên | Toán - Thắng | Vật lí - Lâm | Toán - Dịu | Lịch Sử - Xiêm | Toán - L.Hà | Ngữ văn - Huệ | Ngữ văn - Thức | Ngữ văn - Thuy | Ngoại ngữ - Uyển | Ngữ văn - Hoài | Ngoại ngữ - Hà A | Vật lí - B.Hà L | Toán - Trọng | Địa Lí - Đào | Sinh học - Yến | Lịch Sử - Công | Ngữ văn - Thủy | Hóa học - Ni | Ngoại ngữ - Văn | |
Tiết 4 | GDCD - Hiên | Ngữ văn - Thảo | Vật lí - Lâm | Hóa học - HườngH | Lịch Sử - Công | Vật lí - Vinh | Hóa học - Thu | Toán - Thắng | Hóa học - Ni | Toán - Dịu | Ngoại ngữ - Uyển | Toán - L.Hà | Ngữ văn - Huệ | Ngữ văn - Thức | Ngữ văn - Thuy | Vật lí - B.Hà L | Ngữ văn - Hoài | Sinh học - Yến | Địa Lí - Bích | Toán - Trọng | Lịch Sử - Xiêm | Địa Lí - Đào | Sinh học - Nga | Ngữ văn - Thủy | Ngoại ngữ - Văn | Địa Lí - Duyến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Hóa học - Thu | Tin học - Thái | Địa Lí - Bích | Lịch Sử - Xiêm | Hóa học - Đức | Toán - Sỹ | Lịch Sử - Công | Ngữ văn - Bình | Ngoại ngữ - Văn | GDCD - Hiên | Hóa học - HườngH | Ngoại ngữ - Lan | Toán - L.Hà | Sinh học - Yến | Lịch Sử - Phượng | Hóa học - Ni | Vật lí - B.Hà L | Toán - Hoan | Ngữ văn - Hoài | Toán - Trọng | Ngữ văn - Thảo | Ngữ văn - Thủy | Ngữ văn - Thuy | Toán - Hường T | Vật lí - Vinh | Toán - Dịu |
Tiết 2 | Tin học - Tâm | Ngoại ngữ - Lan | GDCD - Hiên | Tin học - Thái | Toán - Trọng | Toán - Sỹ | Hóa học - Thu | Địa Lí - Bích | Lịch Sử - Công | Ngữ văn - Bình | Vật lí - Vinh | Toán - L.Hà | Vật lí - B.Hà L | Hóa học - HườngH | Sinh học - Yến | Sinh học - Quý | Toán - Hoan | Hóa học - Ni | Ngữ văn - Hoài | Ngoại ngữ - Văn | Ngữ văn - Thảo | Ngữ văn - Thủy | Toán - Thắng | Toán - Hường T | Ngữ văn - Thuy | Toán - Dịu | |
Tiết 3 | Vật lí - Vinh | Toán - Hường T | Tin học - Duyên | Địa Lí - Bích | Toán - Trọng | Ngoại ngữ - Lan | Toán - B.Hà T | Hóa học - Ni | GDCD - Hiên | Hóa học - Đức | Sinh học - Quý | Lịch Sử - Phượng | Lịch Sử - Xiêm | Ngữ văn - Thức | Toán - L.Hà | Ngữ văn - Huệ | Toán - Hoan | Ngữ văn - Hoài | Toán - Dịu | Vật lí - B.Hà L | Ngoại ngữ - Văn | Ngoại ngữ - Hà A | Toán - Thắng | Vật lí - Lâm | Ngữ văn - Thuy | Hóa học - HườngH | |
Tiết 4 | SHL - B.Hà T | SHL - Hường T | SHL - Huệ | SHL - Thức | SHL - Trọng | SHL - Vinh | SHL - Thủy | SHL - Lan | SHL - Hoài | SHL - Dịu | SHL - Hoan | SHL - Quý | SHL - Duyên | SHL - Sỹ | SHL - Hiên | SHL - Bích | SHL - B.Hà L | SHL - Lâm | SHL - Phượng | SHL - Công | SHL - Xiêm | SHL - Hà A | SHL - Văn | SHL - Tâm | SHL - Thái | SHL - Thuy | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |